Có 1 kết quả:
往日 wǎng rì ㄨㄤˇ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
những ngày qua, những ngày vừa rồi
Từ điển Trung-Anh
in former days
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0